1.
Doanh nghiệp siêu nhỏ là gì?
 |
Doanh nghiệp siêu nhỏ là gì? |
Doanh nghiệp siêu nhỏ là một loại
hình doanh nghiệp thuộc nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME - Small and Medium
Enterprises), được phân loại dựa trên quy mô về lao động, doanh thu, và nguồn
vốn. Theo quy định tại Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa 2017 và Nghị định
80/2021/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, doanh nghiệp siêu nhỏ thường có quy mô
rất nhỏ, hoạt động trong các lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng,
thương mại, và dịch vụ. Đây là nhóm doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong
nền kinh tế, đặc biệt là ở các địa phương, vì chúng tạo việc làm, thúc đẩy kinh
tế khu vực, và tận dụng được các thị trường ngách mà các doanh nghiệp lớn không
tập trung.
Đặc điểm nổi bật của doanh nghiệp
siêu nhỏ là quy mô vốn và lao động hạn chế, thường không vượt quá các ngưỡng
nhất định. Chúng thường hoạt động linh hoạt, dễ thích nghi với thị trường, nhưng
cũng đối mặt với nhiều thách thức như khó tiếp cận vốn vay, hạn chế về công
nghệ, và khả năng cạnh tranh thấp. Tuy nhiên, nhờ các chính sách hỗ trợ từ nhà
nước, doanh nghiệp siêu nhỏ có thể tận dụng ưu đãi về thuế, chế độ kế toán đơn
giản, và hỗ trợ tín dụng để phát triển bền vững hơn.
2.
Cách xác định doanh nghiệp siêu nhỏ và doanh nghiệp nhỏ
Để xác định một doanh nghiệp là siêu
nhỏ hay nhỏ, cần dựa trên các tiêu chí cụ thể được quy định trong Nghị định
80/2021/NĐ-CP. Các tiêu chí này bao gồm số lao động tham gia bảo hiểm xã hội
(BHXH) bình quân năm, tổng doanh thu, và tổng nguồn vốn, được áp dụng khác nhau
theo từng lĩnh vực hoạt động.
2.1.
Tiêu chí xác định doanh nghiệp siêu nhỏ
Doanh nghiệp siêu nhỏ được xác định
dựa trên các ngưỡng sau, tùy theo lĩnh vực:
- - Lĩnh vực
nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp và xây dựng:
ü Số lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 10 người.
ü Tổng doanh thu năm không quá 3 tỷ đồng, hoặc tổng nguồn vốn
không quá 3 tỷ đồng.
- - Lĩnh vực thương mại và dịch vụ:
ü Số lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 10 người.
ü Tổng doanh thu năm không quá 10 tỷ đồng, hoặc tổng nguồn vốn
không quá 3 tỷ đồng.
Ví dụ: Một doanh nghiệp kinh doanh
bán lẻ (thuộc lĩnh vực thương mại) có 5 lao động tham gia BHXH, doanh thu năm 8
tỷ đồng, và nguồn vốn 2 tỷ đồng sẽ được xếp vào nhóm doanh nghiệp siêu nhỏ.
2.2.
Tiêu chí xác định doanh nghiệp nhỏ
Doanh nghiệp nhỏ có quy mô lớn hơn
doanh nghiệp siêu nhỏ, nhưng vẫn nằm trong nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa. Các
tiêu chí cụ thể như sau:
- - Lĩnh vực
nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp và xây dựng:
ü Số lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 100 người.
ü Tổng doanh thu năm không quá 50 tỷ đồng, hoặc tổng nguồn vốn
không quá 20 tỷ đồng.
ü Không thuộc nhóm doanh nghiệp siêu nhỏ.
- - Lĩnh vực
thương mại và dịch vụ:
ü Số lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 50 người.
ü Tổng doanh thu năm không quá 100 tỷ đồng, hoặc tổng nguồn
vốn không quá 50 tỷ đồng.
ü Không thuộc nhóm doanh nghiệp siêu nhỏ.
Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất
thực phẩm (thuộc lĩnh vực công nghiệp) có 80 lao động tham gia BHXH, doanh thu
năm 40 tỷ đồng, và nguồn vốn 15 tỷ đồng sẽ được xếp vào nhóm doanh nghiệp nhỏ.
2.3.
Quy trình xác định
Doanh nghiệp cần tự xác định quy mô
của mình theo các bước sau:
- - Xác định
lĩnh vực hoạt động: Dựa trên ngành nghề chính đã đăng
ký với cơ quan đăng ký kinh doanh, theo hệ thống ngành kinh tế (Quyết định
27/2018/QĐ-TTg). Nếu hoạt động nhiều lĩnh vực, chọn lĩnh vực có doanh thu cao
nhất.
- - Tính số lao
động tham gia BHXH bình quân năm:
Tổng số lao động tham gia BHXH của 12 tháng trong năm trước liền kề, chia cho
12. Nếu doanh nghiệp hoạt động dưới 1 năm, lấy tổng số lao động các tháng hoạt
động chia cho số tháng hoạt động.
- - Xác định
tổng doanh thu và nguồn vốn: Dựa trên
báo cáo tài chính năm trước liền kề. Nếu hoạt động dưới 1 năm, lấy số liệu từ
bảng cân đối kế toán cuối quý gần nhất.
- - Kê khai quy
mô: Doanh nghiệp tự kê khai theo mẫu
tại Phụ lục của Nghị định 80/2021/NĐ-CP và nộp cho cơ quan hỗ trợ doanh nghiệp
nhỏ và vừa. Doanh nghiệp chịu trách nhiệm về tính trung thực của thông tin kê
khai.
3.
Cách vận hành doanh nghiệp nhỏ
 |
Vận hành doanh nghiệp siêu nhỏ |
Vận hành một doanh nghiệp nhỏ đòi
hỏi sự linh hoạt, sáng tạo, và quản lý hiệu quả để vượt qua các thách thức về
nguồn lực hạn chế. Dưới đây là một số cách vận hành doanh nghiệp nhỏ hiệu quả:-
Tập trung
vào thị trường ngách: Doanh nghiệp nhỏ nên tập trung vào
các phân khúc thị trường cụ thể mà doanh nghiệp lớn không chú trọng, ví dụ: sản
phẩm thủ công, dịch vụ địa phương. Điều này giúp giảm cạnh tranh và xây dựng
khách hàng trung thành.
-
Quản lý tài
chính chặt chẽ: Doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó
khăn trong việc tiếp cận vốn, vì vậy cần lập kế hoạch tài chính rõ ràng, theo
dõi dòng tiền hàng ngày, và giảm chi phí không cần thiết. Có thể tận dụng các
chính sách hỗ trợ tín dụng từ nhà nước.
-
Tối ưu hóa
nguồn nhân lực: Với số lượng lao động hạn chế, cần
phân công công việc hợp lý, đào tạo nhân viên đa nhiệm, và tạo môi trường làm
việc tích cực để tăng năng suất.
-
Ứng dụng
công nghệ: Sử dụng các công cụ quản lý đơn
giản như phần mềm kế toán, CRM (quản lý quan hệ khách hàng), hoặc nền tảng bán
hàng online để tăng hiệu quả vận hành và tiếp cận khách hàng.
-
Xây dựng mối
quan hệ cộng đồng: Doanh nghiệp nhỏ nên tham gia các
sự kiện địa phương, hợp tác với các doanh nghiệp khác trong khu vực để mở rộng
mạng lưới và tăng độ nhận diện thương hiệu.
-
Tận dụng
chính sách hỗ trợ: Nhà nước có nhiều chính sách hỗ
trợ doanh nghiệp nhỏ như miễn giảm thuế, hỗ trợ tư vấn pháp lý, và chế độ kế
toán đơn giản. Doanh nghiệp cần tìm hiểu và đăng ký để nhận các ưu đãi này.
Ví dụ: Một doanh nghiệp nhỏ sản xuất
thực phẩm tại địa phương có thể tập trung bán các sản phẩm đặc trưng như mứt
handmade, sử dụng mạng xã hội để quảng bá, và tham gia các hội chợ địa phương
để tiếp cận khách hàng.
4.
Cách phân biệt doanh nghiệp vừa và nhỏ
Doanh nghiệp vừa và doanh nghiệp nhỏ
đều thuộc nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhưng có sự khác biệt rõ rệt về quy mô
lao động, doanh thu, và nguồn vốn. Dưới đây là các tiêu chí phân biệt theo Nghị
định 80/2021/NĐ-CP:
-
Doanh nghiệp
nhỏ:
ü Lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp và
xây dựng: Số lao động tham gia BHXH không
quá 100 người, doanh thu không quá 50 tỷ đồng, hoặc nguồn vốn không quá 20 tỷ
đồng.
ü Lĩnh vực thương mại và dịch vụ: Số lao động không quá 50 người, doanh thu không quá 100 tỷ
đồng, hoặc nguồn vốn không quá 50 tỷ đồng.
-
Doanh nghiệp
vừa:
ü Lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp và
xây dựng: Số lao động tham gia BHXH không
quá 200 người, doanh thu không quá 200 tỷ đồng, hoặc nguồn vốn không quá 100 tỷ
đồng.
ü Lĩnh vực thương mại và dịch vụ: Số lao động không quá 100 người, doanh thu không quá 300
tỷ đồng, hoặc nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng.
Điểm
khác biệt chính:
-
Quy mô lao
động: Doanh nghiệp vừa có số lao động
lớn hơn (tối đa 200 người so với 100 người ở lĩnh vực công nghiệp/xây dựng; 100
người so với 50 người ở lĩnh vực thương mại/dịch vụ).
-
Doanh thu và
nguồn vốn: Doanh nghiệp vừa có doanh thu và
nguồn vốn cao hơn đáng kể so với doanh nghiệp nhỏ (doanh thu tối đa 300 tỷ đồng
so với 100 tỷ đồng ở lĩnh vực thương mại/dịch vụ).
-
Khả năng
cạnh tranh: Doanh nghiệp vừa thường có khả
năng tiếp cận vốn và mở rộng thị trường tốt hơn doanh nghiệp nhỏ nhờ quy mô lớn
hơn.
Ví dụ: Một doanh nghiệp thương mại
có 80 lao động, doanh thu 250 tỷ đồng sẽ được xếp vào nhóm doanh nghiệp vừa,
trong khi một doanh nghiệp cùng lĩnh vực với 40 lao động và doanh thu 80 tỷ
đồng là doanh nghiệp nhỏ.
Doanh nghiệp siêu nhỏ là nhóm doanh
nghiệp có quy mô nhỏ nhất trong hệ thống doanh nghiệp nhỏ và vừa, được xác định
dựa trên số lao động, doanh thu, và nguồn vốn theo từng lĩnh vực. Việc xác định
chính xác quy mô doanh nghiệp không chỉ giúp doanh nghiệp tận dụng các chính
sách hỗ trợ từ nhà nước mà còn định hướng chiến lược phát triển phù hợp. Trong
khi đó, doanh nghiệp nhỏ và vừa có sự khác biệt rõ rệt về quy mô và khả năng
vận hành, đòi hỏi các chiến lược quản lý khác nhau. Hiểu rõ các tiêu chí và
cách vận hành sẽ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường kinh
doanh cạnh tranh ngày nay.
Comments
Post a Comment