Gợi ý 5 món canh thanh mát vào mùa hè

  Mùa hè – Thời điểm lý tưởng để thanh lọc cơ thể với những món canh mát lành Mỗi khi mùa hè đến, thời tiết nắng nóng, oi bức khiến cơ thể rất dễ mất nước, mệt mỏi và chán ăn. Lúc này, việc lựa chọn thực phẩm thanh đạm và mát gan trở nên vô cùng quan trọng để duy trì sức khỏe, tăng sức đề kháng và giúp bữa ăn gia đình trở nên dễ chịu hơn. Một trong những lựa chọn không thể thiếu chính là những món canh thanh mát, và tất nhiên đối với mỗi gia đình tại Việt Nam hầu như trong mỗi mâm cơm đều không thể thiếu được một bát canh giải ngấy   . Không chỉ dễ nấu, dễ ăn, các món canh mùa hè còn có tác dụng giải nhiệt, làm mát gan, hỗ trợ tiêu hóa và cung cấp lượng nước cần thiết cho cơ thể. Dưới đây mình sẽ gợi ý 5 món canh thanh mát, ngon miệng và cực kỳ thích hợp cho thực đơn mùa hè của gia đình bạn. Vậy hãy cùng mình tìm hiểu về những nguyên liệu cũng như là cách nấu những món canh này nhé! 1. Canh rau má nấu tôm – Mát gan, lợi tiểu  Nguyên liệu: 1 bó rau má tươi 150 g...

Doanh nghiệp siêu nhỏ là gì? Cách xác định doanh nghiệp siêu nhỏ

1. Doanh nghiệp siêu nhỏ là gì?

Doanh nghiệp siêu nhỏ là gì?
Doanh nghiệp siêu nhỏ là gì?

Doanh nghiệp siêu nhỏ là một loại hình doanh nghiệp thuộc nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME - Small and Medium Enterprises), được phân loại dựa trên quy mô về lao động, doanh thu, và nguồn vốn. Theo quy định tại Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa 2017 và Nghị định 80/2021/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, doanh nghiệp siêu nhỏ thường có quy mô rất nhỏ, hoạt động trong các lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng, thương mại, và dịch vụ. Đây là nhóm doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt là ở các địa phương, vì chúng tạo việc làm, thúc đẩy kinh tế khu vực, và tận dụng được các thị trường ngách mà các doanh nghiệp lớn không tập trung.

Đặc điểm nổi bật của doanh nghiệp siêu nhỏ là quy mô vốn và lao động hạn chế, thường không vượt quá các ngưỡng nhất định. Chúng thường hoạt động linh hoạt, dễ thích nghi với thị trường, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức như khó tiếp cận vốn vay, hạn chế về công nghệ, và khả năng cạnh tranh thấp. Tuy nhiên, nhờ các chính sách hỗ trợ từ nhà nước, doanh nghiệp siêu nhỏ có thể tận dụng ưu đãi về thuế, chế độ kế toán đơn giản, và hỗ trợ tín dụng để phát triển bền vững hơn.

2. Cách xác định doanh nghiệp siêu nhỏ và doanh nghiệp nhỏ

Để xác định một doanh nghiệp là siêu nhỏ hay nhỏ, cần dựa trên các tiêu chí cụ thể được quy định trong Nghị định 80/2021/NĐ-CP. Các tiêu chí này bao gồm số lao động tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) bình quân năm, tổng doanh thu, và tổng nguồn vốn, được áp dụng khác nhau theo từng lĩnh vực hoạt động.

2.1. Tiêu chí xác định doanh nghiệp siêu nhỏ

Doanh nghiệp siêu nhỏ được xác định dựa trên các ngưỡng sau, tùy theo lĩnh vực:

-        -    Lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp và xây dựng:

ü  Số lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 10 người.

ü  Tổng doanh thu năm không quá 3 tỷ đồng, hoặc tổng nguồn vốn không quá 3 tỷ đồng.

 -        -  Lĩnh vực thương mại và dịch vụ:

ü  Số lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 10 người.

ü  Tổng doanh thu năm không quá 10 tỷ đồng, hoặc tổng nguồn vốn không quá 3 tỷ đồng.

Ví dụ: Một doanh nghiệp kinh doanh bán lẻ (thuộc lĩnh vực thương mại) có 5 lao động tham gia BHXH, doanh thu năm 8 tỷ đồng, và nguồn vốn 2 tỷ đồng sẽ được xếp vào nhóm doanh nghiệp siêu nhỏ.

2.2. Tiêu chí xác định doanh nghiệp nhỏ

Doanh nghiệp nhỏ có quy mô lớn hơn doanh nghiệp siêu nhỏ, nhưng vẫn nằm trong nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa. Các tiêu chí cụ thể như sau:

-          -  Lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp và xây dựng:

ü  Số lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 100 người.

ü  Tổng doanh thu năm không quá 50 tỷ đồng, hoặc tổng nguồn vốn không quá 20 tỷ đồng.

ü  Không thuộc nhóm doanh nghiệp siêu nhỏ.

-          -  Lĩnh vực thương mại và dịch vụ:

ü  Số lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 50 người.

ü  Tổng doanh thu năm không quá 100 tỷ đồng, hoặc tổng nguồn vốn không quá 50 tỷ đồng.

ü  Không thuộc nhóm doanh nghiệp siêu nhỏ.

Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm (thuộc lĩnh vực công nghiệp) có 80 lao động tham gia BHXH, doanh thu năm 40 tỷ đồng, và nguồn vốn 15 tỷ đồng sẽ được xếp vào nhóm doanh nghiệp nhỏ.

2.3. Quy trình xác định

Doanh nghiệp cần tự xác định quy mô của mình theo các bước sau:

-         -  Xác định lĩnh vực hoạt động: Dựa trên ngành nghề chính đã đăng ký với cơ quan đăng ký kinh doanh, theo hệ thống ngành kinh tế (Quyết định 27/2018/QĐ-TTg). Nếu hoạt động nhiều lĩnh vực, chọn lĩnh vực có doanh thu cao nhất.

-          -  Tính số lao động tham gia BHXH bình quân năm: Tổng số lao động tham gia BHXH của 12 tháng trong năm trước liền kề, chia cho 12. Nếu doanh nghiệp hoạt động dưới 1 năm, lấy tổng số lao động các tháng hoạt động chia cho số tháng hoạt động.

-          -  Xác định tổng doanh thu và nguồn vốn: Dựa trên báo cáo tài chính năm trước liền kề. Nếu hoạt động dưới 1 năm, lấy số liệu từ bảng cân đối kế toán cuối quý gần nhất.

-          -  Kê khai quy mô: Doanh nghiệp tự kê khai theo mẫu tại Phụ lục của Nghị định 80/2021/NĐ-CP và nộp cho cơ quan hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa. Doanh nghiệp chịu trách nhiệm về tính trung thực của thông tin kê khai.

3. Cách vận hành doanh nghiệp nhỏ

Vận hành doanh nghiệp siêu nhỏ
Vận hành doanh nghiệp siêu nhỏ

Vận hành một doanh nghiệp nhỏ đòi hỏi sự linh hoạt, sáng tạo, và quản lý hiệu quả để vượt qua các thách thức về nguồn lực hạn chế. Dưới đây là một số cách vận hành doanh nghiệp nhỏ hiệu quả:

-          Tập trung vào thị trường ngách: Doanh nghiệp nhỏ nên tập trung vào các phân khúc thị trường cụ thể mà doanh nghiệp lớn không chú trọng, ví dụ: sản phẩm thủ công, dịch vụ địa phương. Điều này giúp giảm cạnh tranh và xây dựng khách hàng trung thành.

-          Quản lý tài chính chặt chẽ: Doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn, vì vậy cần lập kế hoạch tài chính rõ ràng, theo dõi dòng tiền hàng ngày, và giảm chi phí không cần thiết. Có thể tận dụng các chính sách hỗ trợ tín dụng từ nhà nước.

-          Tối ưu hóa nguồn nhân lực: Với số lượng lao động hạn chế, cần phân công công việc hợp lý, đào tạo nhân viên đa nhiệm, và tạo môi trường làm việc tích cực để tăng năng suất.

-          Ứng dụng công nghệ: Sử dụng các công cụ quản lý đơn giản như phần mềm kế toán, CRM (quản lý quan hệ khách hàng), hoặc nền tảng bán hàng online để tăng hiệu quả vận hành và tiếp cận khách hàng.

-          Xây dựng mối quan hệ cộng đồng: Doanh nghiệp nhỏ nên tham gia các sự kiện địa phương, hợp tác với các doanh nghiệp khác trong khu vực để mở rộng mạng lưới và tăng độ nhận diện thương hiệu.

-          Tận dụng chính sách hỗ trợ: Nhà nước có nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ như miễn giảm thuế, hỗ trợ tư vấn pháp lý, và chế độ kế toán đơn giản. Doanh nghiệp cần tìm hiểu và đăng ký để nhận các ưu đãi này.

Ví dụ: Một doanh nghiệp nhỏ sản xuất thực phẩm tại địa phương có thể tập trung bán các sản phẩm đặc trưng như mứt handmade, sử dụng mạng xã hội để quảng bá, và tham gia các hội chợ địa phương để tiếp cận khách hàng.

4. Cách phân biệt doanh nghiệp vừa và nhỏ

Doanh nghiệp vừa và doanh nghiệp nhỏ đều thuộc nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhưng có sự khác biệt rõ rệt về quy mô lao động, doanh thu, và nguồn vốn. Dưới đây là các tiêu chí phân biệt theo Nghị định 80/2021/NĐ-CP:

-          Doanh nghiệp nhỏ:

ü  Lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp và xây dựng: Số lao động tham gia BHXH không quá 100 người, doanh thu không quá 50 tỷ đồng, hoặc nguồn vốn không quá 20 tỷ đồng.

ü  Lĩnh vực thương mại và dịch vụ: Số lao động không quá 50 người, doanh thu không quá 100 tỷ đồng, hoặc nguồn vốn không quá 50 tỷ đồng.

-          Doanh nghiệp vừa:

ü  Lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp và xây dựng: Số lao động tham gia BHXH không quá 200 người, doanh thu không quá 200 tỷ đồng, hoặc nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng.

ü  Lĩnh vực thương mại và dịch vụ: Số lao động không quá 100 người, doanh thu không quá 300 tỷ đồng, hoặc nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng.

Điểm khác biệt chính:

-          Quy mô lao động: Doanh nghiệp vừa có số lao động lớn hơn (tối đa 200 người so với 100 người ở lĩnh vực công nghiệp/xây dựng; 100 người so với 50 người ở lĩnh vực thương mại/dịch vụ).

-          Doanh thu và nguồn vốn: Doanh nghiệp vừa có doanh thu và nguồn vốn cao hơn đáng kể so với doanh nghiệp nhỏ (doanh thu tối đa 300 tỷ đồng so với 100 tỷ đồng ở lĩnh vực thương mại/dịch vụ).

-          Khả năng cạnh tranh: Doanh nghiệp vừa thường có khả năng tiếp cận vốn và mở rộng thị trường tốt hơn doanh nghiệp nhỏ nhờ quy mô lớn hơn.

Ví dụ: Một doanh nghiệp thương mại có 80 lao động, doanh thu 250 tỷ đồng sẽ được xếp vào nhóm doanh nghiệp vừa, trong khi một doanh nghiệp cùng lĩnh vực với 40 lao động và doanh thu 80 tỷ đồng là doanh nghiệp nhỏ.

Doanh nghiệp siêu nhỏ là nhóm doanh nghiệp có quy mô nhỏ nhất trong hệ thống doanh nghiệp nhỏ và vừa, được xác định dựa trên số lao động, doanh thu, và nguồn vốn theo từng lĩnh vực. Việc xác định chính xác quy mô doanh nghiệp không chỉ giúp doanh nghiệp tận dụng các chính sách hỗ trợ từ nhà nước mà còn định hướng chiến lược phát triển phù hợp. Trong khi đó, doanh nghiệp nhỏ và vừa có sự khác biệt rõ rệt về quy mô và khả năng vận hành, đòi hỏi các chiến lược quản lý khác nhau. Hiểu rõ các tiêu chí và cách vận hành sẽ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay.

Comments