Kháng sinh là loại thuốc đã trở nên quá quen thuộc trong đời sống hằng ngày. Chúng thường được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh – từ các triệu chứng nhẹ cho đến những tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng – và có thể dễ dàng tìm thấy tại hầu hết các nhà thuốc. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ bản chất, cách hoạt động cũng như những hệ lụy tiềm ẩn khi sử dụng loại thuốc này. Vậy kháng sinh thực sự mang lại những lợi ích gì, và đâu là ranh giới giữa điều trị hiệu quả và tác hại khó lường? Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn trong bài viết dưới đây.
1. Thuốc kháng sinh là gì?
Kháng sinh là gì? hiểu rõ về kháng sinh
Thuốc kháng sinh là gì ?
2. Những loại thuốc kháng sinh bạn nên biết, và công dụng
1. Nhóm Penicillin:
Penicillin là nhóm kháng sinh đầu tiên được phát hiện, có nguồn gốc từ nấm Penicillium, do nhà khoa học Alexander Fleming khám phá vào năm 1928. Đây là kháng sinh tự nhiên, hoạt động bằng cách phá vỡ thành tế bào vi khuẩn, làm vi khuẩn không thể tồn tại hoặc nhân lên.Đến nay, nhóm Penicillin đã được phát triển với nhiều biến thể bán tổng hợp, mở rộng phổ tác dụng và cải thiện khả năng hấp thu, kháng acid dạ dày.
Các hoạt chất tiêu biểu trong nhóm Penicillin
-
Penicillin G và V: Tác dụng mạnh với vi khuẩn Gram dương; thường dùng trong nhiễm trùng nhẹ hoặc trung bình như viêm họng, thấp tim, giang mai.
-
Amoxicillin, Ampicillin: Phổ rộng hơn, hiệu quả với cả vi khuẩn Gram âm. Dùng trong viêm phổi, viêm tai giữa, nhiễm trùng tiết niệu, viêm lợi.
-
Amoxicillin + Acid clavulanic (Augmentin): Phối hợp với chất ức chế beta-lactamase → kháng lại các vi khuẩn tiết enzyme đề kháng Penicillin.
Cơ chế tác dụng
Penicillin ức chế enzym tham gia tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Kết quả là vi khuẩn bị phá vỡ cấu trúc vách tế bào → chết hoặc mất khả năng sinh trưởng.
Chỉ định điều trị phổ biến
-
Viêm họng do liên cầu khuẩn
-
Viêm amidan, viêm tai giữa
-
Viêm phổi nhẹ đến vừa
-
Nhiễm trùng răng – miệng, áp xe
-
Viêm màng trong tim, giang mai
-
Dự phòng thấp tim tái phát (Penicillin G tiêm bắp định kỳ)
2. Nhóm Cephalosporin
Cephalosporin là một nhóm kháng sinh thuộc họ Beta-lactam, có cơ chế tương tự Penicillin: ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, khiến vi khuẩn bị tiêu diệt.
Nhóm thuốc này được phát hiện từ nấm Cephalosporium (nay gọi là Acremonium), và ngày nay được tổng hợp thành nhiều thế hệ để mở rộng phổ tác dụng.
Cephalosporin là một trong những kháng sinh phổ biến nhất, hiệu quả cao và ít gây dị ứng hơn Penicillin.
Một số hoạt chất phổ biến trong nhóm Cephalosporin
Nhóm Cephalosporin được chia thành 5 thế hệ. Mỗi thế hệ có đặc tính riêng về phổ tác dụng.
-
Thế hệ 1 (ví dụ: Cephalexin, Cefazolin): Hiệu quả mạnh với vi khuẩn Gram dương. Thường dùng trong các trường hợp nhiễm trùng da, mô mềm, hoặc dự phòng trước phẫu thuật.
-
Thế hệ 2 (ví dụ: Cefuroxime, Cefaclor): Mở rộng phổ tác dụng sang cả một số vi khuẩn Gram âm. Thường được dùng điều trị viêm tai giữa, viêm xoang, viêm họng.
-
Thế hệ 3 (ví dụ: Cefixime, Ceftriaxone, Ceftazidime): Hiệu quả cao đối với vi khuẩn Gram âm và có khả năng xuyên qua hàng rào máu não. Thường được chỉ định trong viêm phổi, viêm màng não, hoặc nhiễm trùng huyết.
-
Thế hệ 4 (ví dụ: Cefepime): Có khả năng chống lại các vi khuẩn Gram âm đã kháng thuốc ở các thế hệ trước, thường dùng trong điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện.
-
Thế hệ 5 (ví dụ: Ceftaroline): Có hiệu lực đặc biệt với các chủng vi khuẩn kháng methicillin (MRSA), rất hữu ích trong điều trị các ca nhiễm khuẩn nặng, đa kháng.
Cephalosporin điều trị bệnh gì?
Tùy thuộc vào loại thuốc và thế hệ, Cephalosporin có thể được sử dụng để điều trị:
-
Viêm họng, viêm tai giữa, viêm xoang
-
Viêm phổi, đặc biệt là viêm phổi cộng đồng và viêm phổi bệnh viện
-
Nhiễm trùng đường tiết niệu như viêm bàng quang, viêm thận
-
Nhiễm trùng huyết, viêm màng não
-
Nhiễm khuẩn ổ bụng, viêm da, hoặc nhiễm khuẩn hậu phẫu
-
Dự phòng nhiễm trùng trong phẫu thuật
Khả năng điều trị rộng rãi và độ an toàn tương đối cao giúp Cephalosporin trở thành lựa chọn hàng đầu trong điều trị nhiễm trùng ở nhiều lứa tuổi.
3. Nhóm Macrolid
Macrolid là nhóm kháng sinh được chiết xuất ban đầu từ vi khuẩn Streptomyces erythraeus, có cấu trúc hóa học đặc trưng là một vòng lacton lớn. Nhóm kháng sinh này ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, giúp ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của chúng.
Điểm đặc biệt của Macrolid là khả năng tác động tốt trên các loại vi khuẩn nội bào và không điển hình, đồng thời ít gây dị ứng hơn so với Penicillin, nên thường được chỉ định cho những người có tiền sử dị ứng với kháng sinh họ Beta-lactam.
Những hoạt chất Macrolid phổ biến
Các loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm Macrolid được sử dụng rộng rãi hiện nay bao gồm:
-
Erythromycin: là loại đầu tiên trong nhóm, vẫn còn được dùng nhiều trong nhiễm trùng đường hô hấp và nhiễm khuẩn da.
-
Azithromycin: có ưu điểm là thời gian bán thải dài, chỉ cần dùng 1 lần/ngày và trong 3–5 ngày điều trị → rất tiện lợi.
-
Clarithromycin: cải tiến hơn Erythromycin, tác dụng mạnh hơn và ít gây rối loạn tiêu hóa hơn.
Cơ chế và phổ tác dụng
Macrolid hoạt động bằng cách ức chế ribosome của vi khuẩn, khiến vi khuẩn không thể tổng hợp protein – yếu tố cần thiết cho sự sống. Tác dụng này giúp kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn (tác dụng kìm khuẩn).
Phổ tác dụng của nhóm Macrolid bao gồm:
-
Vi khuẩn Gram dương như Streptococcus pneumoniae (phế cầu), Streptococcus pyogenes (liên cầu)
-
Vi khuẩn không điển hình như Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia trachomatis, Legionella pneumophila
-
Một số vi khuẩn Gram âm như Haemophilus influenzae (tác dụng hạn chế)
Nhóm Macrolid điều trị bệnh gì?
Với phổ tác dụng rộng và đặc tính kìm khuẩn, Macrolid thường được bác sĩ chỉ định trong:
-
Viêm họng, viêm amidan, đặc biệt khi dị ứng với Penicillin
-
Viêm phổi không điển hình do Mycoplasma hoặc Chlamydia
-
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới (viêm phế quản, viêm xoang)
-
Nhiễm trùng sinh dục do Chlamydia trachomatis hoặc Mycoplasma genitalium
-
Viêm da – mô mềm nhẹ
-
Dự phòng viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn (ở người có nguy cơ cao)
4. Nhóm Quinolone / Fluoroquinolone
Quinolone và Fluoroquinolone là nhóm kháng sinh tổng hợp, có phổ kháng khuẩn rộng và hiệu quả cao, đặc biệt với vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn kháng thuốc.
Chúng hoạt động theo cơ chế ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV, là các enzyme thiết yếu giúp vi khuẩn nhân đôi và phân chia. Khi bị ức chế, vi khuẩn không thể nhân bản, dẫn đến chết tế bào.
Fluoroquinolone là thế hệ cải tiến, có bổ sung nguyên tử fluor giúp tăng hiệu lực và khả năng hấp thu.
Một số thuốc điển hình trong nhóm này
-
Ciprofloxacin – sử dụng rộng rãi trong nhiễm khuẩn tiết niệu, đường ruột, hô hấp
-
Levofloxacin – thế hệ mới hơn, phổ rộng, hấp thu tốt qua đường uống và tiêm
-
Ofloxacin – dùng cho nhiễm trùng mắt, tai, tiết niệu
-
Moxifloxacin – hiệu quả cao trong nhiễm trùng hô hấp và viêm phổi cộng đồng
phổ tác dụng của nhóm Quinolone
-
Hiệu quả tốt với các vi khuẩn Gram âm như: E. coli, Klebsiella, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella, Shigella
-
Một số loại cũng có tác dụng trên vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus aureus và các vi khuẩn không điển hình như Mycoplasma
-
Có khả năng xuyên qua mô và dịch cơ thể tốt, kể cả mô phổi, tuyến tiền liệt, xương
Chỉ định điều trị phổ biến
Nhóm Quinolone/Fluoroquinolone được sử dụng để điều trị các bệnh lý:
-
Viêm tiết niệu – bàng quang, viêm tuyến tiền liệt, nhiễm trùng thận
-
Viêm phổi cộng đồng, viêm phổi bệnh viện
-
Viêm xoang, viêm phế quản mãn tính đợt cấp
-
Nhiễm trùng tiêu hóa như lỵ, tiêu chảy do vi khuẩn
-
Viêm kết mạc, viêm giác mạc (dạng nhỏ mắt)
-
Nhiễm trùng da, xương và khớp
-
Nhiễm khuẩn toàn thân, đặc biệt trong điều trị nội trú
5. Nhóm Tetracycline
Tetracycline là nhóm kháng sinh phổ rộng, hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, giúp ngăn cản sự phát triển và nhân đôi của vi khuẩn. Nhóm này được phát hiện vào thập niên 1940 và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn ở người và thú y.
Khác với nhiều kháng sinh khác, Tetracycline có khả năng tác động lên cả vi khuẩn Gram dương, Gram âm, vi khuẩn không điển hình và ký sinh trùng nội bào như Rickettsia, Chlamydia, Mycoplasma.
Một số hoạt chất tiêu biểu trong nhóm Tetracycline
-
Tetracycline: loại nguyên thủy, vẫn còn dùng trong điều trị mụn trứng cá và nhiễm trùng tiêu hóa.
-
Doxycycline: cải tiến hơn, hấp thu tốt, ít gây kích ứng dạ dày, được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
-
Minocycline: thường được chỉ định trong các trường hợp mụn trứng cá nặng, viêm da, viêm tuyến bã.
Cơ chế tác dụng và phổ kháng khuẩn
Tetracycline gắn vào ribosome 30S của vi khuẩn, ức chế quá trình dịch mã RNA → protein, khiến vi khuẩn không thể sinh trưởng.
Phổ tác dụng bao gồm:
-
Vi khuẩn Gram dương và Gram âm thông thường
-
Vi khuẩn không điển hình (Mycoplasma, Chlamydia)
-
Vi khuẩn nội bào (Rickettsia, xoắn khuẩn gây bệnh Lyme)
-
Một số ký sinh trùng như Plasmodium falciparum (sốt rét)
Tetracycline điều trị bệnh gì?
Tùy vào loại hoạt chất và tình trạng lâm sàng, kháng sinh nhóm Tetracycline được sử dụng để điều trị:
-
Mụn trứng cá, viêm da do vi khuẩn
-
Viêm phổi không điển hình, viêm phế quản do Mycoplasma
-
Bệnh nhiễm Chlamydia, viêm niệu đạo, viêm cổ tử cung
-
Sốt mò, bệnh Lyme, dịch hạch, nhiễm Leptospira
-
Nhiễm trùng đường tiêu hóa, đặc biệt do vi khuẩn lạ hoặc du lịch
-
Dự phòng sốt rét ở vùng có dịch
6. Nhóm Aminoglycoside
Aminoglycoside là nhóm kháng sinh diệt khuẩn mạnh, hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn tại tiểu đơn vị ribosome 30S. Đây là một trong những nhóm kháng sinh hiệu quả nhất để tiêu diệt các vi khuẩn Gram âm hiếu khí, đặc biệt là trong các nhiễm trùng nặng, bệnh viện hoặc đe dọa tính mạng.
Nhóm này có nguồn gốc từ vi khuẩn Streptomyces và Micromonospora, và thường được sử dụng bằng đường tiêm, do hấp thu kém qua đường tiêu hóa.
Các hoạt chất tiêu biểu trong nhóm Aminoglycoside
Một số thuốc phổ biến nhất thuộc nhóm này gồm:
-
Gentamicin: kháng sinh phổ rộng, thường dùng điều trị nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn tiết niệu, hô hấp.
-
Amikacin: hiệu quả trên các chủng vi khuẩn kháng Gentamicin; thường được dùng trong các ca nhiễm trùng đa kháng.
-
Tobramycin: sử dụng trong điều trị viêm phổi bệnh viện và nhiễm khuẩn đường hô hấp do Pseudomonas aeruginosa.
-
Streptomycin: thuốc cổ điển, hiện nay chủ yếu dùng trong điều trị lao.
Aminoglycoside điều trị bệnh gì?
Do hiệu lực mạnh và khả năng diệt khuẩn nhanh, nhóm này được chỉ định trong các bệnh nhiễm trùng nặng hoặc nguy hiểm:
-
Nhiễm khuẩn huyết (nhiễm trùng máu)
-
Viêm nội tâm mạc (phối hợp với kháng sinh khác)
-
Nhiễm trùng tiết niệu nghiêm trọng
-
Viêm phổi bệnh viện, đặc biệt do vi khuẩn Gram âm đa kháng
-
Lao phổi kháng thuốc (Streptomycin)
-
Nhiễm khuẩn ổ bụng hoặc sau phẫu thuật
7. Nhóm Sulfonamide
Sulfonamide (hay còn gọi là sulfa drugs) là nhóm kháng sinh tổng hợp đầu tiên được sử dụng rộng rãi trong y học, ra đời từ những năm 1930. Nhóm thuốc này có cơ chế ức chế sự tổng hợp acid folic – một chất cần thiết cho sự sinh trưởng và nhân đôi của vi khuẩn, từ đó kìm hãm sự phát triển của chúng.
Tuy ngày nay sulfonamide không còn là lựa chọn hàng đầu do sự ra đời của nhiều nhóm kháng sinh hiệu quả hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong một số chỉ định đặc biệt, đặc biệt khi kết hợp với các thuốc khác.
Các hoạt chất tiêu biểu trong nhóm Sulfonamide
-
Sulfamethoxazole (thường phối hợp với Trimethoprim → tạo thành thuốc Co-trimoxazole – tên biệt dược phổ biến là Bactrim hoặc Septrin)
-
Sulfadiazine: được dùng điều trị nhiễm Toxoplasma
-
Sulfisoxazole: sử dụng trong điều trị nhiễm trùng tiết niệu
Hiện nay, Co-trimoxazole là dạng sử dụng phổ biến nhất, bởi sự hiệp đồng tác dụng giúp nâng cao hiệu quả diệt khuẩn.
Sulfonamide được chỉ định trong những bệnh gì?
-
Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs)
-
Viêm phế quản mãn đợt cấp, viêm tai giữa
-
Tiêu chảy do vi khuẩn
-
Nhiễm Toxoplasma ở bệnh nhân HIV/AIDS (phối hợp với pyrimethamine)
-
Dự phòng hoặc điều trị viêm phổi do Pneumocystis jirovecii (PCP) ở người suy giảm miễn dịch
-
Bệnh do vi khuẩn Nocardia
8. Nhóm Carbapenem
Carbapenem là nhóm kháng sinh thuộc họ β-lactam, được xem là "vũ khí hạng nặng" trong điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn đa kháng. Đây là kháng sinh phổ rộng nhất hiện nay, có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm và vi khuẩn kỵ khí.
Carbapenem chỉ được dùng trong môi trường bệnh viện, thường là cuối cùng khi các kháng sinh khác thất bại, do tính hiệu quả cao và nguy cơ kháng thuốc.
Các hoạt chất tiêu biểu trong nhóm Carbapenem
-
Imipenem: kháng sinh đầu tiên thuộc nhóm, thường dùng chung với Cilastatin để bảo vệ thuốc khỏi bị phá hủy ở thận.
-
Meropenem: phổ biến nhất hiện nay, ít độc tính thần kinh hơn Imipenem.
-
Ertapenem: có thời gian bán thải dài, chỉ dùng 1 lần/ngày, nhưng không hiệu quả với Pseudomonas aeruginosa và Acinetobacter.
-
Doripenem: thế hệ mới, hiệu quả tốt với vi khuẩn Gram âm.
Carbapenem được chỉ định khi nào?
Do hiệu lực mạnh, Carbapenem được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, phức tạp hoặc kháng nhiều loại thuốc khác:
-
Nhiễm trùng bệnh viện, viêm phổi thở máy, nhiễm trùng huyết
-
Nhiễm khuẩn ổ bụng, viêm màng bụng sau phẫu thuật
-
Nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp
-
Viêm màng não do vi khuẩn đa kháng
-
Nhiễm trùng do ESBL (vi khuẩn tiết men β-lactamase phổ rộng)
-
Nhiễm trùng da – mô mềm nghiêm trọng
3. Tác hại của lạm dụng thuốc kháng sinh
Mỗi nhóm kháng sinh có phổ tác dụng và chỉ định riêng biệt. Việc lựa chọn loại thuốc phù hợp cần dựa vào tình trạng bệnh lý, loại vi khuẩn gây bệnh, và đặc điểm cơ địa của từng người bệnh. Tuyệt đối không tự ý sử dụng hoặc thay đổi liều dùng kháng sinh mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
Gây kháng kháng sinh (antibiotic resistance)
-
Đây là hậu quả nguy hiểm nhất. Vi khuẩn dần trở nên “nhờn” thuốc và không bị tiêu diệt dù dùng liều cao hoặc nhiều loại thuốc.
-
Khi đó, nhiễm khuẩn thông thường trở nên khó điều trị, dẫn đến kéo dài bệnh, tăng biến chứng, thậm chí tử vong.
WHO ước tính đến năm 2050, kháng thuốc có thể khiến 10 triệu người tử vong mỗi năm – vượt qua cả ung thư.
Gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột
-
Kháng sinh không chỉ tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh mà còn tiêu diệt luôn vi khuẩn “có lợi” trong cơ thể → gây loạn khuẩn ruột.
-
Hệ quả: tiêu chảy, đau bụng, rối loạn tiêu hóa kéo dài.
Tăng nguy cơ nhiễm nấm và bệnh cơ hội
-
Khi hệ vi sinh bị phá vỡ, các vi khuẩn và nấm vốn “hiền lành” có cơ hội phát triển → gây viêm âm đạo, nấm miệng, nấm ruột...
Ảnh hưởng gan, thận
-
Nhiều loại kháng sinh chuyển hóa qua gan và thải qua thận. Dùng quá liều hoặc kéo dài có thể gây viêm gan, suy thận, đặc biệt ở người già và trẻ nhỏ.
Phản ứng dị ứng, sốc phản vệ
-
Một số người có cơ địa dị ứng với kháng sinh (đặc biệt là Penicillin, Sulfonamide...) có thể bị mẩn ngứa, phát ban, nổi mề đay, thậm chí sốc phản vệ – đe dọa tính mạng.
Kháng sinh là phát minh vĩ đại giúp nhân loại chống lại bệnh tật. Nhưng nếu sử dụng sai cách, nó có thể trở thành con dao hai lưỡi – không chỉ gây hại cho người bệnh mà còn tạo ra những siêu vi khuẩn nguy hiểm cho cộng đồng.
Hãy là người tiêu dùng thông minh và có trách nhiệm.
“Đừng dùng kháng sinh như kẹo ngọt.”
Comments
Post a Comment