Gợi ý 5 món canh thanh mát vào mùa hè

  Mùa hè – Thời điểm lý tưởng để thanh lọc cơ thể với những món canh mát lành Mỗi khi mùa hè đến, thời tiết nắng nóng, oi bức khiến cơ thể rất dễ mất nước, mệt mỏi và chán ăn. Lúc này, việc lựa chọn thực phẩm thanh đạm và mát gan trở nên vô cùng quan trọng để duy trì sức khỏe, tăng sức đề kháng và giúp bữa ăn gia đình trở nên dễ chịu hơn. Một trong những lựa chọn không thể thiếu chính là những món canh thanh mát, và tất nhiên đối với mỗi gia đình tại Việt Nam hầu như trong mỗi mâm cơm đều không thể thiếu được một bát canh giải ngấy   . Không chỉ dễ nấu, dễ ăn, các món canh mùa hè còn có tác dụng giải nhiệt, làm mát gan, hỗ trợ tiêu hóa và cung cấp lượng nước cần thiết cho cơ thể. Dưới đây mình sẽ gợi ý 5 món canh thanh mát, ngon miệng và cực kỳ thích hợp cho thực đơn mùa hè của gia đình bạn. Vậy hãy cùng mình tìm hiểu về những nguyên liệu cũng như là cách nấu những món canh này nhé! 1. Canh rau má nấu tôm – Mát gan, lợi tiểu  Nguyên liệu: 1 bó rau má tươi 150 g...

Tâm lý trẻ vị thành niên và sự giới hạn trong việc kiểm soát của cha mẹ

Trong một thời đại mà thông tin trở nên dễ tiếp cận hơn bao giờ hết, nhiều phụ huynh lo lắng rằng con mình có thể bị “nhiễm độc” bởi các nội dung không phù hợp trên Internet. Lo lắng này là hoàn toàn dễ hiểu. Tuy nhiên, việc ứng xử như thế nào trước lo lắng ấy lại là điều quan trọng — và thường bị hiểu sai về mặt tâm lý học phát triển.

Tâm lý trẻ vị thành niên và sự giới hạn trong việc kiểm soát của cha mẹ


Một trong những sai lầm phổ biến là sử dụng sự kiểm soát cứng nhắc và công khai hóa lỗi lầm của con như một phương pháp răn đe. Khi một người mẹ công khai hình ảnh tin nhắn riêng tư của con mình lên mạng xã hội và phá huỷ điện thoại của con, điều ấy không chỉ xâm phạm quyền riêng tư, mà còn tác động sâu sắc đến tâm lý tự tôn, cảm giác an toàn và sự gắn bó cảm xúc của đứa trẻ

Tâm lý học về quyền riêng tư và nhu cầu tự chủ ở trẻ

Theo Erik Erikson, một trong những nhà lý thuyết nổi tiếng về phát triển tâm lý, trẻ vị thành niên bước vào giai đoạn xây dựng bản sắc cá nhân (identity) và tách dần khỏi sự đồng nhất với cha mẹ. Đây là giai đoạn mà chúng cần không gian riêng để khám phá bản thân, kể cả những tò mò liên quan đến giới tính, thế giới quan hay cảm xúc cá nhân.

Khi không được thừa nhận về nhu cầu này, trẻ dễ rơi vào xung đột nội tâm, cảm giác tội lỗi, xấu hổ và mất phương hướng. Những hành động như đập điện thoại hay đăng thông tin riêng tư của trẻ lên mạng có thể phá vỡ hoàn toàn niềm tin an toàn tâm lý (psychological safety) — yếu tố then chốt để duy trì sự kết nối lành mạnh giữa cha mẹ và con cái.

Quyền riêng tư trong tâm lý học không đơn thuần là một khái niệm pháp lý hay xã hội, mà là một nhu cầu tâm lý thiết yếu gắn liền với quá trình hình thành bản sắc cá nhân và sự tự chủ. Trẻ em được tôn trọng quyền riêng tư hợp lý thường phát triển khả năng tự điều chỉnh cảm xúc, lòng tự trọng caotrách nhiệm cá nhân tốt hơn.

Ngược lại, việc kiểm soát thái quá – như đọc trộm nhật ký, kiểm tra điện thoại, theo dõi, lục lọi phòng riêng – có thể dẫn đến mất lòng tin, phản kháng ngầm, hoặc cơ chế phòng vệ tiêu cực như nói dối, che giấu.

Quan trọng hơn, nhu cầu riêng tư gắn liền với nhu cầu tự chủ – một trong ba nhu cầu tâm lý cốt lõi trong Thuyết Động lực Tự thân (Self-Determination Theory) của Deci & Ryan. Khi quyền riêng tư được tôn trọng, trẻ sẽ học được cách xây dựng ranh giới lành mạnh, tôn trọng bản thânphát triển năng lực xã hội vững vàng trong tương lai.

Kiểm soát hay đồng hành? Phân biệt ranh giới trong tâm lý phụ huynh

Tâm lý học gia đình chỉ ra rằng nhiều phụ huynh thường đồng nhất nỗi lo cá nhân với hành vi kiểm soát người khác, đặc biệt là với con cái. Điều này thường xuất phát từ nỗi sợ con lệch hướng, sự bất lực nội tại, hoặc kỳ vọng không thực tế.

Thay vì kiểm soát, phụ huynh cần học cách trở thành “người giám sát tinh tế”: quan sát hành vi, cảm xúc, quan hệ xã hội của con mà không can thiệp sâu vào không gian cá nhân. Niềm tin là cơ chế giúp trẻ học cách tự ra quyết địnhtự chịu trách nhiệm.

Kiểm soát thường đến từ nỗi sợ hãi mất quyền ảnh hưởng, khiến cha mẹ áp đặt quá mức, tạo ra trạng thái căng thẳng kéo dài, khiến trẻ thiếu tự tin, nổi loạn, hoặc thu mình.

Ngược lại, đồng hành là mô hình dựa trên niềm tin và tôn trọng lẫn nhau. Phụ huynh đóng vai trò là người định hướng, lắng nghe, và khuyến khích phát triển độc lập. Đây là mô hình được nhiều chuyên gia xem là nền tảng cho mối quan hệ cha mẹ – con cái lành mạnh.

Ảnh hưởng tâm lý của sự mất niềm tin vào gia đình

Từ góc nhìn của Abraham Maslow, gia đình là nền tảng của nhu cầu “an toàn và thuộc về” trong hệ thống tháp nhu cầu của con người. Khi trẻ bị đánh mất cảm giác được chấp nhận hoặc bị coi như “đối tượng sai phạm”, chúng sẽ tìm kiếm sự thuộc về ở nơi khác, như bạn bè hoặc mạng xã hội.

Tuy nhiên, những cộng đồng đó không luôn lành mạnh, và nếu bị từ chối ở đó, trẻ dễ rơi vào trạng thái tách rời xã hội (social alienation), dẫn đến các vấn đề như lo âu, trầm cảm hoặc hành vi tự tổn thương.

Khi niềm tin vào gia đình bị mất đi, trẻ không còn chia sẻ cảm xúc thật, mà chọn cách che giấu, thu mình, hoặc giả vờ vâng lời để tránh bị tổn thương. Những hành vi tưởng như nhỏ — như xem thường cảm xúc, phủ nhận nỗ lực, nói lời thiếu tôn trọng — nếu lặp đi lặp lại sẽ để lại tổn thương lâu dài.

Giải pháp từ tâm lý học: Chuyển từ kiểm soát sang kết nối cảm xúc

Trong tâm lý học phát triển, nhu cầu được thừa nhận cảm xúckết nối an toàn tinh thần là nền tảng để trẻ phát triển lành mạnh. Thay vì giám sát, ra lệnh, áp đặt, cha mẹ có thể thực hành lắng nghe cảm xúc, xác nhận nỗi sợ và suy nghĩ của con, đồng thời thiết lập ranh giới rõ ràng nhưng tôn trọng cá nhân hóa.

Sự chuyển dịch từ kiểm soát sang kết nối là một quá trình tái thiết lập niềm tin, bắt đầu bằng việc cha mẹ tự soi chiếu cảm xúc, học cách quản lý lo lắng của mình, và chọn con đường đồng hành có ý thức thay vì kiểm soát vô thức.

Tôn trọng quyền riêng tư của người khác không chỉ là một hành vi lịch sự, mà còn là dấu hiệu rõ ràng cho thấy một con người đã bắt đầu trưởng thành trong tư duy và cảm xúc. Khi một cá nhân biết dừng lại trước ranh giới của người khác, không xâm phạm vào những điều không thuộc về mình, đó là lúc họ thể hiện được sự thấu hiểu, sự đồng cảm và khả năng kiểm soát bản thân – những phẩm chất cốt lõi của một người trưởng thành.

Trưởng thành không đơn thuần là đạt đến một độ tuổi nhất định, mà là khả năng nhận thức được rằng mỗi con người đều có thế giới riêng, cảm xúc riêng, nỗi đau riêng và những giới hạn cần được tôn trọng. Chúng ta không thể gọi là trưởng thành nếu vẫn tò mò vô độ, soi mói đời tư người khác hay cho rằng sự thật nào cũng phải được "phơi bày", bất chấp hậu quả hay cảm xúc của đối phương.

Tôn trọng riêng tư còn là nền tảng để xây dựng các mối quan hệ bền vững. Một người biết giữ khoảng cách đúng mực sẽ khiến người khác cảm thấy an toàn, được tin tưởng và sẵn sàng mở lòng. Ngược lại, sự xâm phạm riêng tư – dù vô tình hay cố ý – có thể phá vỡ niềm tin, gây tổn thương và đẩy con người ra xa nhau.

Vì vậy, trong hành trình trở thành một con người hoàn thiện hơn, việc học cách tôn trọng quyền riêng tư không phải là điều "nên có", mà là điều bắt buộc phải có. Đó là bước khởi đầu cho những phẩm chất trưởng thành khác: sự chín chắn, lòng vị tha và khả năng sống hài hòa giữa cái tôi và cộng đồng.

Tài liệu tham khảo

  1. Grolnick, W. S., & Pomerantz, E. M. (2009). Issues and challenges in studying parental control: Toward a new conceptualization. Child Development Perspectives, 3(3), 165–170. 

  2. Erikson, E. H. (1968). Identity: Youth and Crisis. W. W. Norton & Company. 

  3. Edmondson, A. (1999). Psychological safety and learning behavior in work teams. Administrative Science Quarterly, 44(2), 350–383. 

  4. Petronio, S. (2002). Boundaries of privacy: Dialectics of disclosure. SUNY Press. 

  5. Soenens, B., & Vansteenkiste, M. (2010). A theoretical upgrade of the concept of parental psychological control: Proposing new insights on the basis of self-determination theory. Developmental Review, 30(1), 74–99. 

  6. Barber, B. K. (2002). Intrusive parenting: How psychological control affects children and adolescents. American Psychological Association. 

  7. Deci, E. L., & Ryan, R. M. (2000). The "what" and "why" of goal pursuits: Human needs and the self-determination of behavior. Psychological Inquiry, 11(4), 227–268. 

  8. Ryan, R. M., & Deci, E. L. (2017). Self-Determination Theory: Basic psychological needs in motivation, development, and wellness. Guilford Press. 

  9. Bowen, M. (1978). Family therapy in clinical practice. Jason Aronson. 

  10. Darling, N., & Steinberg, L. (1993). Parenting style as context: An integrative model. Psychological Bulletin, 113(3), 487–496. 

  11. Steinberg, L. (2001). We know some things: Parent–adolescent relationships in retrospect and prospect. Journal of Research on Adolescence, 11(1), 1–19. 

  12. Schiffrin, H. H., & Liss, M. (2017). The effects of helicopter parenting on academic motivation. Journal of Child and Family Studies, 26(5), 1472–1480. 

  13. Siegel, D. J., & Bryson, T. P. (2011). The Whole-Brain Child. Delacorte Press. 

  14. Maslow, A. H. (1943). A theory of human motivation. Psychological Review, 50(4), 370–396. 

  15. Baumeister, R. F., & Leary, M. R. (1995). The need to belong: Desire for interpersonal attachments as a fundamental human motivation. Psychological Bulletin, 117(3), 497–529. 

  16. Twenge, J. M., & Campbell, W. K. (2018). The narcissism epidemic: Living in the age of entitlement. Simon and Schuster. 

  17. Brown, B. (2012). Daring greatly: How the courage to be vulnerable transforms the way we live, love, parent, and lead. Penguin. 

  18. Garber, J., & Dodge, K. A. (1991). The development of emotion regulation and dysregulation. Cambridge University Press. 

  19. Bowlby, J. (1988). A Secure Base: Parent-Child Attachment and Healthy Human Development. Basic Books. 

  20. Gottman, J. M., & DeClaire, J. (1997). Raising an Emotionally Intelligent Child. Simon and Schuster. 

Comments